deep freezer nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

deep freezer nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm deep freezer giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của deep freezer.

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • deep freezer

    Similar:

    deep-freeze: electric refrigerator (trade name Deepfreeze) in which food is frozen and stored for long periods of time

    Synonyms: Deepfreeze, freezer

Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh. Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến englishsticky@gmail.com (chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).