cow shark nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
cow shark nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm cow shark giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của cow shark.
Từ điển Anh Anh - Wordnet
cow shark
large primitive shark widely distributed in warm seas
Synonyms: six-gilled shark, Hexanchus griseus
Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh.
Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến
englishsticky@gmail.com
(chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).
Từ liên quan
- cow
- cowl
- cows
- cowy
- cower
- cowry
- cowage
- coward
- cowboy
- cowish
- cowled
- cowman
- cowpea
- cowper
- cowpie
- cowpox
- cowrie
- cow man
- cow oak
- cow pen
- cow pie
- cow-boy
- cow-pat
- cow-pox
- cowbaby
- cowbarn
- cowbell
- cowbird
- cowedly
- cowfish
- cowgirl
- cowhand
- cowherb
- cowherd
- cowhide
- cowlick
- cowlike
- cowling
- cowpens
- cowpoke
- cowshed
- cowskin
- cowslip
- cowtown
- cow barn
- cow chip
- cow dung
- cow lily
- cow pony
- cow town