cow cockle nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
cow cockle nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm cow cockle giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của cow cockle.
Từ điển Anh Anh - Wordnet
cow cockle
Similar:
cowherb: European annual with pale rose-colored flowers; cultivated flower or self-sown grainfield weed; introduced in North America; sometimes classified as a soapwort
Synonyms: Vaccaria hispanica, Vaccaria pyramidata, Saponaria vaccaria
Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh.
Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến
englishsticky@gmail.com
(chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).
Từ liên quan
- cow
- cowl
- cows
- cowy
- cower
- cowry
- cowage
- coward
- cowboy
- cowish
- cowled
- cowman
- cowpea
- cowper
- cowpie
- cowpox
- cowrie
- cow man
- cow oak
- cow pen
- cow pie
- cow-boy
- cow-pat
- cow-pox
- cowbaby
- cowbarn
- cowbell
- cowbird
- cowedly
- cowfish
- cowgirl
- cowhand
- cowherb
- cowherd
- cowhide
- cowlick
- cowlike
- cowling
- cowpens
- cowpoke
- cowshed
- cowskin
- cowslip
- cowtown
- cow barn
- cow chip
- cow dung
- cow lily
- cow pony
- cow town