computer printout nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

computer printout nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm computer printout giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của computer printout.

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • computer printout

    * kinh tế

    bản in từ máy vi tính

    * kỹ thuật

    toán & tin:

    bản in máy tính