computer mathematics nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

computer mathematics nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm computer mathematics giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của computer mathematics.

Từ điển Anh Việt

  • computer mathematics

    (Tech) toán học điện toán