computer instruction nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

computer instruction nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm computer instruction giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của computer instruction.

Từ điển Anh Việt

  • computer instruction

    (Tech) chỉ thị máy điện toán

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • computer instruction

    * kỹ thuật

    điện tử & viễn thông:

    chỉ thị máy

    toán & tin:

    lệnh máy (tính)