color wash nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

color wash nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm color wash giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của color wash.

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • color wash

    a wash of whitewash or other water-base paint tinted with a colored pigment

    Synonyms: colour wash

Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh. Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến englishsticky@gmail.com (chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).