coloratura nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

coloratura nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm coloratura giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của coloratura.

Từ điển Anh Việt

  • coloratura

    /,kɔlərə'tuərə/

    * danh từ

    (âm nhạc) nét lèo

    giọng nữ màu sắc ((cũng) coloratura soprano)

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • coloratura

    a lyric soprano who specializes in coloratura vocal music

    Synonyms: coloratura soprano

    singing with florid ornamentation