colorcast nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
colorcast nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm colorcast giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của colorcast.
Từ điển Anh Việt
colorcast
/'kʌləkɑ:st/
* danh từ
(từ Mỹ,nghĩa Mỹ) truyền hình màu
Từ điển Anh Anh - Wordnet
colorcast
a television program that is broadcast in color
Synonyms: colourcast
broadcast in color