colourcast nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

colourcast nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm colourcast giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của colourcast.

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • colourcast

    Similar:

    colorcast: a television program that is broadcast in color

Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh. Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến englishsticky@gmail.com (chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).