colorless nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
colorless nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm colorless giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của colorless.
Từ điển Anh Anh - Wordnet
colorless
lacking in variety and interest
a colorless and unimaginative person
a colorless description of the parade
Synonyms: colourless
weak in color; not colorful
Synonyms: colourless
Antonyms: colorful
Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh.
Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến
englishsticky@gmail.com
(chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).