colourless nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
colourless nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm colourless giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của colourless.
Từ điển Anh Việt
colourless
/'kʌləlis/
* tính từ
không màu sắc; nhạt; xanh xao
nhạt nhẽo, vô vị
a colourless story: câu chuyện nhạt nhẽo
to lead a colourless life: sống cuộc đời vô vị
bàng quan; không theo bên nào