colourful nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
colourful nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm colourful giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của colourful.
Từ điển Anh Việt
colourful
/'kʌləful/
* tính từ
nhiều màu sắc
Từ điển Anh Anh - Wordnet
colourful
Similar:
colorful: striking in variety and interest
a colorful period of history
a colorful character
colorful language
Antonyms: colorless, colourless
colorful: having striking color
colorful autumn leaves
Antonyms: colorless