color television system nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
color television system nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm color television system giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của color television system.
Từ điển Anh Anh - Wordnet
color television system
Similar:
color television: a television that transmits images in color
Synonyms: colour television, colour television system, color TV, colour TV
Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh.
Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến
englishsticky@gmail.com
(chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).
Từ liên quan
- color
- colors
- colored
- colorer
- color in
- color tv
- colorado
- colorant
- colorful
- coloring
- colorise
- colorist
- colorize
- color bar
- color gun
- color map
- color mix
- colorable
- coloradan
- colorcast
- colorfast
- colorific
- colorless
- colortron
- colorwork
- color bars
- color bits
- color cast
- color cell
- color code
- color disk
- color grid
- color head
- color kill
- color line
- color menu
- color ramp
- color test
- color tone
- color tray
- color tube
- color wash
- color-free
- coloration
- coloratura
- colorectal
- colorproof
- colorundum
- color burst
- color chart