color spectrum nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
color spectrum nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm color spectrum giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của color spectrum.
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
color spectrum
* kỹ thuật
hóa học & vật liệu:
độ nhạy quang phổ
y học:
phổ màu
Từ điển Anh Anh - Wordnet
color spectrum
Similar:
visible spectrum: the distribution of colors produced when light is dispersed by a prism
Từ liên quan
- color
- colors
- colored
- colorer
- color in
- color tv
- colorado
- colorant
- colorful
- coloring
- colorise
- colorist
- colorize
- color bar
- color gun
- color map
- color mix
- colorable
- coloradan
- colorcast
- colorfast
- colorific
- colorless
- colortron
- colorwork
- color bars
- color bits
- color cast
- color cell
- color code
- color disk
- color grid
- color head
- color kill
- color line
- color menu
- color ramp
- color test
- color tone
- color tray
- color tube
- color wash
- color-free
- coloration
- coloratura
- colorectal
- colorproof
- colorundum
- color burst
- color chart