broad bean nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
broad bean nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm broad bean giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của broad bean.
Từ điển Anh Việt
broad bean
/'brɔ:d'bi:n/
* danh từ
(thực vật học) đậu tằm
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
broad bean
* kinh tế
đậu tằm
Từ điển Anh Anh - Wordnet
broad bean
seed of the broad-bean plant
Synonyms: fava bean, horsebean
Old World upright plant grown especially for its large flat edible seeds but also as fodder
Synonyms: broad-bean, broad-bean plant, English bean, European bean, field bean, Vicia faba
a bean plant cultivated for use animal fodder
Synonyms: horse bean
Similar:
fava bean: shell beans cooked as lima beans
Từ liên quan
- broad
- broadax
- broaden
- broadly
- broadaxe
- broadish
- broadlum
- broadway
- broadband
- broadbill
- broadbrim
- broadcast
- broadener
- broadgage
- broadjump
- broadleaf
- broadloom
- broadness
- broadside
- broadstep
- broadtail
- broadways
- broadwise
- broad bean
- broad jump
- broad tape
- broad-bean
- broadcloth
- broadening
- broadgauge
- broadnosed
- broadreach
- broadsheet
- broadsword
- broad arrow
- broad gauge
- broad money
- broad pulse
- broad stone
- broad tuned
- broadcaster
- broadminded
- broad chisel
- broad-caster
- broad-headed
- broad-leafed
- broad-leaved
- broad-minded
- broadcasting
- broadcrested