broadcloth nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

broadcloth nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm broadcloth giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của broadcloth.

Từ điển Anh Việt

  • broadcloth

    /'brɔ:dklɔθ/

    * danh từ

    hàng len đen mỏng khổ đôi

    (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) vải pôpơlin

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • broadcloth

    a densely textured woolen fabric with a lustrous finish

    a closely woven silk or synthetic fabric with a narrow crosswise rib