broadminded nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

broadminded nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm broadminded giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của broadminded.

Từ điển Anh Việt

  • broadminded

    /'brɔ:d'maindid/

    * tính từ

    có tư tưởng rộng rãi, khoáng đạt