broadband nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

broadband nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm broadband giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của broadband.

Từ điển Anh Việt

  • broadband

    (Tech) dải sóng rộng

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • broadband

    * kỹ thuật

    băng rộng

    dải rộng

    dải tần rộng

    toán & tin:

    băng thông rộng

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • broadband

    of or relating to or being a communications network in which the bandwidth can be divided and shared by multiple simultaneous signals (as for voice or data or video)

    responding to or operating at a wide band of frequencies

    a broadband antenna

    Synonyms: wideband