broadband channel nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

broadband channel nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm broadband channel giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của broadband channel.

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • broadband channel

    * kỹ thuật

    kênh dải rộng