broad tuned nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
broad tuned nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm broad tuned giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của broad tuned.
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
broad tuned
* kỹ thuật
điện:
mạch điều hợp băng rộng
Từ liên quan
- broad
- broadax
- broaden
- broadly
- broadaxe
- broadish
- broadlum
- broadway
- broadband
- broadbill
- broadbrim
- broadcast
- broadener
- broadgage
- broadjump
- broadleaf
- broadloom
- broadness
- broadside
- broadstep
- broadtail
- broadways
- broadwise
- broad bean
- broad jump
- broad tape
- broad-bean
- broadcloth
- broadening
- broadgauge
- broadnosed
- broadreach
- broadsheet
- broadsword
- broad arrow
- broad gauge
- broad money
- broad pulse
- broad stone
- broad tuned
- broadcaster
- broadminded
- broad chisel
- broad-caster
- broad-headed
- broad-leafed
- broad-leaved
- broad-minded
- broadcasting
- broadcrested