broad stone nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
broad stone nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm broad stone giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của broad stone.
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
broad stone
* kỹ thuật
đá đẽo
Từ liên quan
- broad
- broadax
- broaden
- broadly
- broadaxe
- broadish
- broadlum
- broadway
- broadband
- broadbill
- broadbrim
- broadcast
- broadener
- broadgage
- broadjump
- broadleaf
- broadloom
- broadness
- broadside
- broadstep
- broadtail
- broadways
- broadwise
- broad bean
- broad jump
- broad tape
- broad-bean
- broadcloth
- broadening
- broadgauge
- broadnosed
- broadreach
- broadsheet
- broadsword
- broad arrow
- broad gauge
- broad money
- broad pulse
- broad stone
- broad tuned
- broadcaster
- broadminded
- broad chisel
- broad-caster
- broad-headed
- broad-leafed
- broad-leaved
- broad-minded
- broadcasting
- broadcrested