broadtail nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

broadtail nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm broadtail giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của broadtail.

Từ điển Anh Việt

  • broadtail

    * danh từ

    cừu caracun

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • broadtail

    the fur of a very young karakul lamb

    hardy coarse-haired sheep of central Asia; lambs are valued for their soft curly black fur

    Synonyms: caracul, karakul