broad jump nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

broad jump nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm broad jump giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của broad jump.

Từ điển Anh Việt

  • broad jump

    môn nhảy xa

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • broad jump

    the act of jumping as far as possible from a running start

    Synonyms: long jump

    Similar:

    long jump: a competition that involves jumping as far as possible from a running start