broad gauge nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
broad gauge nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm broad gauge giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của broad gauge.
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
broad gauge
* kinh tế
khoảng cách đường ray rộng
Từ điển Anh Anh - Wordnet
broad gauge
a railroad track (or its width) broader than the standard 56.5 inches
Từ liên quan
- broad
- broadax
- broaden
- broadly
- broadaxe
- broadish
- broadlum
- broadway
- broadband
- broadbill
- broadbrim
- broadcast
- broadener
- broadgage
- broadjump
- broadleaf
- broadloom
- broadness
- broadside
- broadstep
- broadtail
- broadways
- broadwise
- broad bean
- broad jump
- broad tape
- broad-bean
- broadcloth
- broadening
- broadgauge
- broadnosed
- broadreach
- broadsheet
- broadsword
- broad arrow
- broad gauge
- broad money
- broad pulse
- broad stone
- broad tuned
- broadcaster
- broadminded
- broad chisel
- broad-caster
- broad-headed
- broad-leafed
- broad-leaved
- broad-minded
- broadcasting
- broadcrested