broadreach nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

broadreach nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm broadreach giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của broadreach.

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • broadreach

    * kinh tế

    tỉ lệ phủ sóng cao