broad-leafed nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

broad-leafed nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm broad-leafed giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của broad-leafed.

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • broad-leafed

    Similar:

    broadleaf: having relatively broad rather than needlelike or scalelike leaves

    Synonyms: broad-leaved

Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh. Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến englishsticky@gmail.com (chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).