broad-bean plant nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
broad-bean plant nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm broad-bean plant giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của broad-bean plant.
Từ điển Anh Anh - Wordnet
broad-bean plant
Similar:
broad bean: Old World upright plant grown especially for its large flat edible seeds but also as fodder
Synonyms: broad-bean, English bean, European bean, field bean, Vicia faba
Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh.
Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến
englishsticky@gmail.com
(chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).