breath valve nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
breath valve nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm breath valve giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của breath valve.
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
breath valve
* kỹ thuật
van thông hơi
Từ liên quan
- breath
- breathe
- breathy
- breathed
- breather
- breathily
- breathing
- breathable
- breathe in
- breathless
- breath test
- breathalyse
- breathalyze
- breathe out
- breathiness
- breath valve
- breathalyser
- breathalyzer
- breather cap
- breathing in
- breathlessly
- breathtaking
- breather pipe
- breather plug
- breather roof
- breathing out
- breathabillity
- breather value
- breathing line
- breathing loss
- breathing mode
- breathing room
- breathing time
- breathlessness
- breathtakingly
- breathing gauge
- breathing place
- breathing space
- breathing spell
- breathing-space
- breath (of wind)
- breathing device
- breathing stress
- breathing machine
- breathing of tank
- breathing capacity
- breath of fresh air
- breathing apparatus
- breathalyser or breathalyzer test