breathalyser nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

breathalyser nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm breathalyser giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của breathalyser.

Từ điển Anh Việt

  • breathalyser

    * danh từ

    dụng cụ kiểm tra lượng rượu trong hơi thở

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • breathalyser

    Similar:

    breathalyzer: a device that measures chemicals (especially the alcohol content) in a person's expired breath