breath of fresh air nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
breath of fresh air nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm breath of fresh air giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của breath of fresh air.
Từ điển Anh Anh - Wordnet
breath of fresh air
a welcome relief
the new management was like a breath of fresh air
Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh.
Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến
englishsticky@gmail.com
(chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).
Từ liên quan
- breath
- breathe
- breathy
- breathed
- breather
- breathily
- breathing
- breathable
- breathe in
- breathless
- breath test
- breathalyse
- breathalyze
- breathe out
- breathiness
- breath valve
- breathalyser
- breathalyzer
- breather cap
- breathing in
- breathlessly
- breathtaking
- breather pipe
- breather plug
- breather roof
- breathing out
- breathabillity
- breather value
- breathing line
- breathing loss
- breathing mode
- breathing room
- breathing time
- breathlessness
- breathtakingly
- breathing gauge
- breathing place
- breathing space
- breathing spell
- breathing-space
- breath (of wind)
- breathing device
- breathing stress
- breathing machine
- breathing of tank
- breathing capacity
- breath of fresh air
- breathing apparatus
- breathalyser or breathalyzer test