breathalyze nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

breathalyze nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm breathalyze giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của breathalyze.

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • breathalyze

    test someone's alcohol level in his blood by means of a breathalyzer

    Synonyms: breathalyse

Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh. Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến englishsticky@gmail.com (chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).