breathable nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

breathable nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm breathable giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của breathable.

Từ điển Anh Việt

  • breathable

    xem breathe