breath test nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
breath test nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm breath test giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của breath test.
Từ điển Anh Việt
breath test
* danh từ
sự kiểm tra hơi thở của tài xế để biết anh ta uống rượu nhiều đến mức nào
Từ liên quan
- breath
- breathe
- breathy
- breathed
- breather
- breathily
- breathing
- breathable
- breathe in
- breathless
- breath test
- breathalyse
- breathalyze
- breathe out
- breathiness
- breath valve
- breathalyser
- breathalyzer
- breather cap
- breathing in
- breathlessly
- breathtaking
- breather pipe
- breather plug
- breather roof
- breathing out
- breathabillity
- breather value
- breathing line
- breathing loss
- breathing mode
- breathing room
- breathing time
- breathlessness
- breathtakingly
- breathing gauge
- breathing place
- breathing space
- breathing spell
- breathing-space
- breath (of wind)
- breathing device
- breathing stress
- breathing machine
- breathing of tank
- breathing capacity
- breath of fresh air
- breathing apparatus
- breathalyser or breathalyzer test