book of judith nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
book of judith nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm book of judith giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của book of judith.
Từ điển Anh Anh - Wordnet
book of judith
Similar:
judith: an Apocryphal book telling how Judith saved her people
Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh.
Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến
englishsticky@gmail.com
(chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).
Từ liên quan
- book
- booked
- booker
- bookie
- book up
- bookend
- booking
- bookish
- booklet
- bookman
- book bag
- bookable
- bookcase
- bookclub
- bookfair
- bookmark
- bookshop
- bookworm
- book case
- book cost
- book date
- book debt
- book ends
- book fair
- book loss
- book lung
- book mark
- book rate
- book work
- book-club
- book-lore
- book-mark
- book-work
- bookishly
- booklouse
- booklover
- bookmaker
- bookplate
- bookshelf
- bookstall
- bookstore
- booktoken
- book agent
- book debit
- book debts
- book entry
- book house
- book label
- book louse
- book lover