judith nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

judith nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm judith giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của judith.

Từ điển Anh Việt

  • judith

    * danh từ

    nữ anh hùng Do Thái (theo truyền thuyết)

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • judith

    Jewish heroine in one of the books of the Apocrypha; she saved her people by decapitating the Assyrian general Holofernes

    an Apocryphal book telling how Judith saved her people

    Synonyms: Book of Judith