blue cheese nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

blue cheese nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm blue cheese giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của blue cheese.

Từ điển Anh Việt

  • blue cheese

    * danh từ

    phó mát có sợi mốc xanh

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • blue cheese

    Similar:

    bleu: cheese containing a blue mold