blue cheese nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
blue cheese nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm blue cheese giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của blue cheese.
Từ điển Anh Việt
blue cheese
* danh từ
phó mát có sợi mốc xanh
Từ điển Anh Anh - Wordnet
blue cheese
Similar:
bleu: cheese containing a blue mold
Từ liên quan
- blue
- blued
- blues
- bluet
- bluey
- bluely
- bluesy
- bluefin
- blueing
- blueish
- blue air
- blue ash
- blue cat
- blue fig
- blue fox
- blue gum
- blue jay
- blue jet
- blue law
- blue pea
- blue sky
- blue tit
- blue-sky
- bluebaby
- bluebell
- bluebill
- bluebird
- bluecoat
- bluefish
- bluegill
- bluehead
- blueline
- blueness
- bluenose
- bluesman
- bluestem
- bluetick
- blueweed
- bluewing
- blue baby
- blue book
- blue bull
- blue chip
- blue crab
- blue fear
- blue flag
- blue funk
- blue jack
- blue jean
- blue joke