bleu nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
bleu nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm bleu giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của bleu.
Từ điển Anh Anh - Wordnet
bleu
cheese containing a blue mold
Synonyms: blue cheese
Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh.
Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến
englishsticky@gmail.com
(chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).