band wall block nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
band wall block nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm band wall block giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của band wall block.
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
band wall block
* kỹ thuật
xây dựng:
blốc tường bao
Từ liên quan
- band
- bands
- bandy
- banded
- bander
- bandit
- bandog
- bandage
- bandaid
- bandana
- bandbox
- bandeau
- banding
- bandlet
- bandsaw
- bandung
- band aid
- band saw
- band-aid
- band-saw
- bandaged
- bandager
- bandanna
- bandeaux
- bandelet
- banderol
- bandfish
- banditry
- banditti
- bandpass
- bandsman
- bandtail
- bandyleg
- band tile
- bandaging
- banderole
- bandicoot
- bandoleer
- bandolier
- bandoline
- bandoneon
- bandstand
- bandwagon
- bandwidth
- bandy leg
- band wheel
- band width
- band-limit
- band-wagon
- banded ore