ante meridiem nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
ante meridiem nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm ante meridiem giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của ante meridiem.
Từ liên quan
- ante
- ante up
- antedon
- antefix
- antenna
- ante-war
- anteater
- antecede
- antecoxa
- antedate
- antehill
- antelope
- antennae
- antennal
- antennas
- anterior
- anteroom
- ante-post
- ante-room
- antechoir
- anteclise
- antecoxal
- antefrons
- antenatal
- antennary
- antennule
- anteapical
- antebellum
- antecedent
- antechapel
- antedorsal
- anteflexed
- antelabrum
- antemetics
- antemortem
- antennaria
- antennifer
- antepartum
- antepenult
- anteriorly
- ante-bellum
- ante-mortem
- antecedence
- antecedency
- antecedents
- antechamber
- anteclypeus
- antecubital
- antedonidae
- antefebriie