african millet nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
african millet nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm african millet giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của african millet.
Từ điển Anh Anh - Wordnet
african millet
Similar:
finger millet: East Indian cereal grass whose seed yield a somewhat bitter flour, a staple in the Orient
Synonyms: ragi, ragee, coracan, corakan, kurakkan, Eleusine coracana
Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh.
Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến
englishsticky@gmail.com
(chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).
Từ liên quan
- african
- africana
- africander
- africaness
- african tea
- african gray
- african grey
- african hemp
- african lily
- african daisy
- african holly
- african tulip
- african millet
- african nation
- african violet
- african walnut
- african country
- african monitor
- africanized bee
- african american
- african elephant
- african mahogany
- african marigold
- african oil palm
- african wild ass
- african-american
- african chameleon
- african crocodile
- african love grass
- african sandalwood
- african yellowwood
- african clawed frog
- african coral snake
- african hunting dog
- african green monkey
- africanized honey bee
- african bowstring hemp
- african-american music
- african american english
- african scented mahogany
- african american vernacular english