finger millet nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
finger millet nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm finger millet giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của finger millet.
Từ điển Anh Anh - Wordnet
finger millet
East Indian cereal grass whose seed yield a somewhat bitter flour, a staple in the Orient
Synonyms: ragi, ragee, African millet, coracan, corakan, kurakkan, Eleusine coracana
Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh.
Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến
englishsticky@gmail.com
(chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).
Từ liên quan
- finger
- fingered
- fingering
- fingertip
- finger-tip
- fingerless
- fingerlike
- fingerling
- fingermark
- fingernail
- fingerpost
- fingerroot
- fingertips
- finger bowl
- finger food
- finger hole
- finger scan
- finger wave
- finger-bowl
- finger-ends
- finger-fern
- finger-fish
- finger-hold
- finger-hole
- finger-mark
- finger-nail
- finger-post
- finger-roll
- finger-root
- fingerboard
- fingerpaint
- fingerprint
- fingerspell
- fingerstall
- finger grass
- finger lakes
- finger paint
- finger plate
- finger stall
- finger-board
- finger-glass
- finger-grass
- finger-index
- finger-paint
- finger-plate
- finger-print
- finger-spell
- finger-stall
- finger-tight
- fingerflower