finger-print nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

finger-print nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm finger-print giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của finger-print.

Từ điển Anh Việt

  • finger-print

    /'fiɳgəprint/

    * danh từ

    dấu lăn ngón tay, dấu điềm chỉ