fingering nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

fingering nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm fingering giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của fingering.

Từ điển Anh Việt

  • fingering

    /'fiɳgəriɳ/

    * danh từ

    sự sờ mó

    (âm nhạc) ngón bấm

    * danh từ

    len mịn (để đan bít tất)

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • fingering

    * kỹ thuật

    chia nhánh

    hóa học & vật liệu:

    phân ngón

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • fingering

    the placement of the fingers for playing different notes (or sequences of notes) on a musical instrument

    touching something with the fingers

    Similar:

    finger: feel or handle with the fingers

    finger the binding of the book

    Synonyms: thumb

    feel: examine by touch

    Feel this soft cloth!

    The customer fingered the sweater

    Synonyms: finger

    finger: search for on the computer

    I fingered my boss and found that he is not logged on in the afternoons

    finger: indicate the fingering for the playing of musical scores for keyboard instruments