finger scan nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
finger scan nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm finger scan giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của finger scan.
Từ điển Anh Anh - Wordnet
finger scan
biometric identification by automatically scanning a person's fingerprints electronically
Synonyms: finger scanning
Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh.
Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến
englishsticky@gmail.com
(chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).
Từ liên quan
- finger
- fingered
- fingering
- fingertip
- finger-tip
- fingerless
- fingerlike
- fingerling
- fingermark
- fingernail
- fingerpost
- fingerroot
- fingertips
- finger bowl
- finger food
- finger hole
- finger scan
- finger wave
- finger-bowl
- finger-ends
- finger-fern
- finger-fish
- finger-hold
- finger-hole
- finger-mark
- finger-nail
- finger-post
- finger-roll
- finger-root
- fingerboard
- fingerpaint
- fingerprint
- fingerspell
- fingerstall
- finger grass
- finger lakes
- finger paint
- finger plate
- finger stall
- finger-board
- finger-glass
- finger-grass
- finger-index
- finger-paint
- finger-plate
- finger-print
- finger-spell
- finger-stall
- finger-tight
- fingerflower