fingerprint nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
fingerprint nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm fingerprint giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của fingerprint.
Từ điển Anh Việt
fingerprint
/'fiɳgəprint/
* ngoại động từ
lấy dấu lăn ngón tay, lấy dấu điềm chỉ
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
fingerprint
* kỹ thuật
y học:
dấu lăn ngón
toán & tin:
dấu tay
Từ điển Anh Anh - Wordnet
fingerprint
a print made by an impression of the ridges in the skin of a finger; often used for biometric identification in criminal investigations
a generic term for any identifying characteristic
that tax bill had the senator's fingerprints all over it
take an impression of a person's fingerprints
Similar:
fingermark: a smudge made by a (dirty) finger