fingermark nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

fingermark nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm fingermark giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của fingermark.

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • fingermark

    a smudge made by a (dirty) finger

    Synonyms: fingerprint

Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh. Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến englishsticky@gmail.com (chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).