fingerprint identification unit (sony) (fiu) nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

fingerprint identification unit (sony) (fiu) nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm fingerprint identification unit (sony) (fiu) giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của fingerprint identification unit (sony) (fiu).

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • fingerprint identification unit (sony) (fiu)

    * kỹ thuật

    điện tử & viễn thông:

    Khối nhận dạng dấu vân tay (Sony)