finger paint nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
finger paint nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm finger paint giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của finger paint.
Từ điển Anh Anh - Wordnet
finger paint
paint that has the consistency of jelly
Synonyms: fingerpaint
Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh.
Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến
englishsticky@gmail.com
(chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).
Từ liên quan
- finger
- fingered
- fingering
- fingertip
- finger-tip
- fingerless
- fingerlike
- fingerling
- fingermark
- fingernail
- fingerpost
- fingerroot
- fingertips
- finger bowl
- finger food
- finger hole
- finger scan
- finger wave
- finger-bowl
- finger-ends
- finger-fern
- finger-fish
- finger-hold
- finger-hole
- finger-mark
- finger-nail
- finger-post
- finger-roll
- finger-root
- fingerboard
- fingerpaint
- fingerprint
- fingerspell
- fingerstall
- finger grass
- finger lakes
- finger paint
- finger plate
- finger stall
- finger-board
- finger-glass
- finger-grass
- finger-index
- finger-paint
- finger-plate
- finger-print
- finger-spell
- finger-stall
- finger-tight
- fingerflower