fingerboard nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
fingerboard nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm fingerboard giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của fingerboard.
Từ điển Anh Anh - Wordnet
fingerboard
a narrow strip of wood on the neck of some stringed instruments (violin or cello or guitar etc) where the strings are held against the wood with the fingers
Similar:
fingerpost: a guidepost resembling a hand with a pointing index finger
piano keyboard: a bank of keys on a musical instrument
Synonyms: clavier
Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh.
Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến
englishsticky@gmail.com
(chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).